| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Anh Khang | 7 C | TKPL-00010 | Luật các công cụ chuyển nhượng năm 2005 | HÁN THỊ VÂN KHÁNH | 09/10/2025 | 21 |
| 2 | Bùi Anh Kiệt | 9 B | TKPL-00043 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT | ĐẶNG THUÝ ANH | 28/10/2025 | 2 |
| 3 | Bùi Đoan Đại | 8 B | TKTN-00124 | Con hạnh phúc bên cha | LẠI THẾ LUYỆN | 27/10/2025 | 3 |
| 4 | Bùi Gia Hân | 7 B | STKC-00028 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN CÔNG KHANH | 20/10/2025 | 10 |
| 5 | Bùi Hải Long | 8 A | TKPL-00008 | Sửa đổi luật bổ sung một số điều của luật thuế tiêu thụ đặc biệt và luật thuế giá trị gia tăng năm 2005 | NGUYỄN THU GIANG | 09/10/2025 | 21 |
| 6 | Bùi Huy Hoàng | 7 C | TKNV-00008 | Thơ Tố Hữu | TỐ HỮU | 09/10/2025 | 21 |
| 7 | Bùi Huy Hoàng | 7 A | TKDO-00050 | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 2 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 29/10/2025 | 1 |
| 8 | Bùi Khôi Nguyên | 8 A | STKC-00033 | Phép lịch sự hàng ngày | HỒNG NHUNG | 09/10/2025 | 21 |
| 9 | Bùi Lê Khánh Vy | 7 A | TKTH-00010 | Sử dụng và khai thác Microsoft Excel 97 | VŨ GIA KHÁNH | 08/10/2025 | 22 |
| 10 | Bùi Linh Chi | 6 B | TKDO-00004 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 26/09/2025 | 34 |
| 11 | Bùi Minh Thư | 7 A | TKLS-00012 | Việt sử giai thoại: Tập 5 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/10/2025 | 22 |
| 12 | Bùi Ngọc Nhung | 6 A | TKDO-00046 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 14/10/2025 | 16 |
| 13 | Bùi Phương Nam | 7 B | TKPL-00005 | Sổ tay kiến thức pháp luật: Dành cho GV môn GDCD THCS | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2025 | 10 |
| 14 | Bùi Qang Minh | 9 B | TKHH-00004 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học THCS: Ôn tập Hóa học 9 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 28/10/2025 | 2 |
| 15 | Bùi Quốc Huy | 8 B | SHCM-00001 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | TRẦN NGỌC LINH | 27/10/2025 | 3 |
| 16 | Bùi Tân Mão | 9 B | TKNN-00003 | Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp tiếng anh | LÊ VĂN SỰ | 28/10/2025 | 2 |
| 17 | Bùi Tất Toàn | 9 B | TKPL-00019 | Tìm hiểu luật thanh tra | NGUYỄN VĂN HIỆP | 14/10/2025 | 16 |
| 18 | Bùi Thành An | 6 A | TKTN-00129 | Gà vịt kết bạn | TÂM HẰNG | 28/10/2025 | 2 |
| 19 | Bùi Thị Hằng | | NVK6-00166 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 56 |
| 20 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00226 | Ngữ văn 6 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 56 |
| 21 | Bùi Thị Hằng | | NVK9-00230 | Lịch sử và Địa lý 9 SGV | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 52 |
| 22 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00394 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 23 | Bùi Thị Hằng | | TKNV-00506 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 08/09/2025 | 52 |
| 24 | Bùi Thị Hằng | | TKNV-00500 | 100 bài làm văn hay lớp 7 | LÊ XUÂN SOAN | 08/09/2025 | 52 |
| 25 | Bùi Thị Hằng | | TKNV-00488 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 | LÊ XUÂN SOAN | 08/09/2025 | 52 |
| 26 | Bùi Thị Hằng | | TKNV-00493 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 | LÊ XUÂN SOAN | 08/09/2025 | 52 |
| 27 | Bùi Thị Hằng | | NVK6-00173 | Lịch sử và Địa lí 6 SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 28 | Bùi Thị Hằng | | NVK7-00183 | Ngữ văn 7 Tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 29 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00368 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 30 | Bùi Thị Hằng | | SGK9-00464 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 9 phần lịch sử SGK | NGUYỄN NGỌC CƠ | 08/09/2025 | 52 |
| 31 | Bùi Thị Hằng | | SGK7-00434 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 32 | Bùi Thị Hằng | | NVK7-00184 | Ngữ văn 7 Tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 33 | Bùi Thị Hằng | | SGK8-00479 | Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 52 |
| 34 | Bùi Thị Hằng | | NVK8-00246 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 52 |
| 35 | Bùi Thị Hằng | | SGK8-00484 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8(Phần Lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 08/09/2025 | 52 |
| 36 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00238 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 37 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00229 | Ngữ văn 6 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 38 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00228 | Ngữ văn 6 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 39 | Bùi Thị Hằng | | NVK6-00169 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 40 | Bùi Thị Hằng | | NVK8-00222 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 08/09/2025 | 52 |
| 41 | Bùi Thị Hằng | | NVK8-00055 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 42 | Bùi Thị Hằng | | NVK9-00028 | Ngữ văn 9 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 08/09/2025 | 52 |
| 43 | Bùi Thị Hằng | | NVK9-00031 | Ngữ văn 9 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 08/09/2025 | 52 |
| 44 | Bùi Thị Hằng | | NVK7-00161 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 45 | Bùi Thị Hằng | | SNV-00179 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Lịch sử THCS | PHAN NGỌC LIÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 46 | Bùi Thị Hằng | | TKLS-00221 | Ôn tập tự kiểm tra đánh giá lịch sử 8 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 08/09/2025 | 52 |
| 47 | Bùi Thị Hằng | | TKNV-00511 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kỳ, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn lớp 6 | LÊ NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 48 | Bùi Thị Hằng | | SGK6-00243 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 49 | Bùi Thị Hằng | | SGK9-00466 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 9 phần lịch sử SGK | NGUYỄN NGỌC CƠ | 08/09/2025 | 52 |
| 50 | Bùi Thị Hằng | | NVK7-00187 | Ngữ văn 7 Tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 51 | Bùi Thị Hằng | | SGK7-00435 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 52 | Bùi Thị Hoa | | SGK6-00367 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 71 |
| 53 | Bùi Thị Hoa | | NVK6-00168 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 54 | Bùi Thị Hoa | | NVK9-00206 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV | NGUYẾN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 55 | Bùi Thị Hoa | | NVK9-00203 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV | NGUYẾN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 56 | Bùi Thị Hoa | | SGK9-00474 | Ngữ văn 9 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 57 | Bùi Thị Hoa | | SGK9-00471 | Ngữ văn 9 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 58 | Bùi Thị Hoa | | SGK8-00480 | Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 48 |
| 59 | Bùi Thị Hoa | | NVK8-00245 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 52 |
| 60 | Bùi Thị Hoa | | SGK7-00440 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 61 | Bùi Thị Hoa | | NVK6-00174 | Lịch sử và Địa lí 6 SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 62 | Bùi Thị Hoa | | SGK6-00227 | Ngữ văn 6 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 63 | Bùi Thị Hoa | | SNV-00178 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Lịch sử THCS | PHAN NGỌC LIÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 64 | Bùi Thị Hoa | | SGK7-00438 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 65 | Bùi Thị Hoa | | TKPL-00037 | Những đổi mới của luật giáo dục năm 2005 | HÁN THỊ VÂN KHÁNH | 08/09/2025 | 52 |
| 66 | Bùi Thị Hoa | | SGK6-00366 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 67 | Bùi Thị Hoa | | SGK6-00242 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 68 | Bùi Thị Hoa | | SGK6-00240 | Lịch sử và Địa lí 6 SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 69 | Bùi Thị Hoa | | SGK7-00445 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 70 | Bùi Thị Hoa | | SGK7-00503 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 71 | Bùi Thị Hồng Nhung | 8 A | TKDO-00028 | Một thời để nhớ Tập 1: Về tình bạn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 16/10/2025 | 14 |
| 72 | Bùi Thị Ngọc An | 6 A | TKNV-00051 | Truyện ngắn Nam Cao | NAM CAO | 28/10/2025 | 2 |
| 73 | Bùi Thị Thùy Linh | 6 A | TKTN-00108 | Trái tim có điều kỳ diệu | THẢO NGỌC | 07/10/2025 | 23 |
| 74 | Bùi Tuấn Hưng | 7 A | TKCD-00016 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | VŨ XUÂN VINH | 29/10/2025 | 1 |
| 75 | Bùi Văn Đạt | 6 C | STKC-00006 | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | TÂN VIỆT | 29/10/2025 | 1 |
| 76 | Bùi Văn Tú | 9 B | TKDL-00026 | Bài Tập Đại lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra | TRẦN TRỌNG HÀ | 14/10/2025 | 16 |
| 77 | Bùi Văn Vinh | 8 A | TKTN-00099 | Niềm kỳ vọng của mẹ | QUỐC ÂN | 16/10/2025 | 14 |
| 78 | Bùi Vương Tùng Dương | 6 A | STKC-00069 | Mỗi ngày là một tặng phẩm | DẠ THƯ | 28/10/2025 | 2 |
| 79 | Cao Bình Minh | 8 A | TKLS-00007 | Việt sử giai thoại: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2025 | 14 |
| 80 | Cao Văn Hạnh | | SGK6-00194 | Toán 6 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 51 |
| 81 | Cao Văn Hạnh | | SGK6-00198 | Toán 6 tập 2 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 51 |
| 82 | Cao Văn Hạnh | | SGK6-00200 | Bài tập Toán 6 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 51 |
| 83 | Cao Văn Hạnh | | SGK6-00203 | Bài tập Toán 6 tập 2 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 51 |
| 84 | Cao Văn Hạnh | | NVK6-00148 | Toán 6 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 51 |
| 85 | Đặng Anh Tuấn | | SNV-00252 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn Tiếng Anh Quyển 2 | VŨ THỊ LỢI | 17/09/2025 | 43 |
| 86 | Đặng Anh Tuấn | | SNV-00249 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn Tiếng Anh Quyển 1 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 17/09/2025 | 43 |
| 87 | Đặng Anh Tuấn | | SGK6-00448 | Tiếng anh 6 SBT tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 88 | Đặng Anh Tuấn | | SGK6-00455 | Tiếng anh 6 SBT tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 89 | Đặng Anh Tuấn | | SGK6-00268 | Tiếng anh 6 SHS tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 90 | Đặng Anh Tuấn | | SGK6-00269 | Tiếng anh 6 SHS tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 91 | Đặng Anh Tuấn | | NVK6-00184 | Tiếng anh 6 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 92 | Đặng Đình Toản | | SGK7-00474 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 93 | Đặng Đình Toản | | NVK7-00175 | Toán 7 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 94 | Đặng Đình Toản | | SGK7-00480 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 95 | Đặng Đình Toản | | SGK7-00398 | Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 96 | Đặng Đình Toản | | SGK8-00463 | Bài tập Tin học 8 | HỒ SỸ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 97 | Đặng Đình Toản | | SGK8-00461 | Tin học 8 | HỒ SỸ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 98 | Đặng Đình Toản | | NVK6-00160 | Tin học 6 SGV | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 99 | Đặng Đình Toản | | NVK6-00150 | Toán 6 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 100 | Đặng Đình Toản | | SGK6-00220 | Bài tập Tin học 6 SGK | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 101 | Đặng Đình Toản | | SGK6-00219 | Tin học 6 SGK | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 102 | Đặng Đình Toản | | SGK6-00202 | Bài tập Toán 6 tập 2 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 103 | Đặng Đình Toản | | SGK6-00201 | Bài tập Toán 6 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 104 | Đặng Đình Toản | | SGK6-00196 | Toán 6 tập 2 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 105 | Đặng Đình Toản | | SGK6-00193 | Toán 6 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 106 | Đặng Đình Toản | | SGK7-00416 | Bài tập Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 107 | Đặng Đình Toản | | NVK7-00179 | Tin học 7 SGV | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 108 | Đặng Đình Toản | | SGK7-00411 | Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 109 | Đặng Đình Toản | | SGK9-00409 | Tin học 9 Bản mẫu | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 110 | Đặng Khánh Hà | 7 A | TKLS-00025 | Danh tướng Việt Nam Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/10/2025 | 22 |
| 111 | Đặng Khánh Phương | 8 A | TKLS-00006 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: Tập 2 | NGUYỄN THẾ LONG | 16/10/2025 | 14 |
| 112 | Đặng Thái Việt | 8 B | TKNV-00028 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 13/10/2025 | 17 |
| 113 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00438 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 Tập 2 | TÔN THÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 114 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00448 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 52 |
| 115 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00449 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 52 |
| 116 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00435 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 117 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00437 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 Tập 2 | TÔN THÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 118 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00445 | Toán 9 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 119 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00446 | Toán 9 tập 2 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 120 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00451 | Bài tập Toán 9 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 121 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00489 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGK | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 122 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00454 | Bài tập Toán 9 tập 2 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 123 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00433 | Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 124 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00439 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 125 | Đặng Thị Yến | | NVK8-00244 | Công nghệ 8 SGV | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 126 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00458 | Bài tập Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 127 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00455 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 128 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00444 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 129 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00438 | Toán 8 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 130 | Đặng Thị Yến | | NVK8-00243 | Công nghệ 8 SGV | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 131 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00459 | Bài tập Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 132 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00456 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 133 | Đặng Thị Yến | | NVK9-00010 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 134 | Đặng Thị Yến | | NVK8-00260 | Toán 8 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 135 | Đặng Thị Yến | | TKVL-00090 | 400 bài tập vật lí 9 | PHAN HOÀNG VĂN | 08/09/2025 | 52 |
| 136 | Đặng Thị Yến | | TKVL-00074 | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lí 9 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 08/09/2025 | 52 |
| 137 | Đặng Thị Yến | | NVK7-00173 | Toán 7 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 138 | Đặng Thị Yến | | SGK7-00393 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 139 | Đặng Thị Yến | | NVK9-00009 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 140 | Đặng Thị Yến | | NVK6-00151 | Khao học tự nhiên 6 SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 141 | Đặng Thị Yến | | SGK6-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 142 | Đặng Thị Yến | | SGK6-00207 | Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 143 | Đặng Thị Yến | | NVK8-00032 | Công nghệ công nghiệp 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 08/09/2025 | 52 |
| 144 | Đặng Thị Yến | | SGK7-00397 | Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 145 | Đặng Thị Yến | | SGK7-00403 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 146 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00204 | Nâng cao phát triển Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 147 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00212 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 148 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00213 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 149 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00214 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 150 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00216 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 151 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00215 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 152 | Đặng Thị Yến | | TKTO-00203 | Nâng cao phát triển Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 153 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00443 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 154 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00436 | Toán 8 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 155 | Đặng Thị Yến | | SGK8-00510 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 156 | Đặng Thị Yến | | NVK8-00255 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 157 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00389 | Toán 9 Tập 1 Bản mẫu | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 158 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00394 | Toán 9 Tập 2 Bản mẫu | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 159 | Đặng Thị Yến | | SGK9-00432 | Hoạt động trải nghiệm 9 Bản mẫu | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 160 | Đặng Thị Yến | | NVK9-00195 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 161 | Đặng Văn Hiếu | 9 A | TKTN-00101 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 06/10/2025 | 24 |
| 162 | Đào Thị Thắm | | SGK7-00408 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 08/09/2025 | 52 |
| 163 | Đào Thị Thắm | | SGK8-00449 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 164 | Đào Thị Thắm | | SGK8-00445 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI VĂN SỸ | 08/09/2025 | 52 |
| 165 | Đào Thị Thắm | | NVK8-00263 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 166 | Đào Thị Thắm | | SGK7-00407 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 167 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00455 | Khoa học Tự nhiên 9 SGK | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 168 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00458 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 SGK | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 169 | Đào Thị Thắm | | NVK9-00189 | Khoc học tự nhiên 9 SGV | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 170 | Đào Thị Thắm | | SGK6-00381 | Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 171 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00526 | Bài tập Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Trồng cây ăn quả | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 172 | Đào Thị Thắm | | NVK9-00224 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Trồng cây ăn quả | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 173 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00521 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Trồng cây ăn quả | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 174 | Đào Thị Thắm | | SGK6-00386 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 175 | Đào Thị Thắm | | NVK6-00152 | Khao học tự nhiên 6 SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 176 | Đào Thị Thắm | | NVK7-00206 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 177 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00507 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 52 |
| 178 | Đào Thị Thắm | | SGK8-00448 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 179 | Đào Thị Thắm | | SGK8-00447 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI VĂN SỸ | 08/09/2025 | 52 |
| 180 | Đào Thị Thắm | | SGK7-00419 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 181 | Đào Thị Thắm | | NVK8-00265 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 182 | Đào Thị Thắm | | TKSH-00074 | Bồi dưỡng lí thuyết và bài tập Sinh học 9 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 08/09/2025 | 52 |
| 183 | Đào Thị Thắm | | TKSH-00072 | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 08/09/2025 | 52 |
| 184 | Đào Thị Thắm | | TKSH-00071 | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 08/09/2025 | 52 |
| 185 | Đào Thị Thắm | | TKSH-00076 | Bồi dưỡng lí thuyết và bài tập Sinh học 9 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 08/09/2025 | 52 |
| 186 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00397 | Khoa học tự nhiên 9 Bản mẫu | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 187 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00413 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp, mô đun chế biến thực phẩm Bản mẫu | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 188 | Đào Thị Thắm | | SGK9-00421 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả Bản mẫu | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 189 | Đào Thị Thắm | | NVK8-00254 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 190 | Đào Thị Thắm | | SGK8-00511 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 191 | Đào Thị Thắm | | SGK8-00509 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 192 | Đinh Duy Anh | 9 A | TKNN-00008 | Ngữ pháp tiếng anh nâng cao | LÊ DŨNG | 27/10/2025 | 3 |
| 193 | Đỗ Anh Duy | 8 B | TKNV-00062 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 27/10/2025 | 3 |
| 194 | Đỗ Hoàng Anh | 6 C | SHCM-00016 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 29/10/2025 | 1 |
| 195 | Đỗ Hoàng Nam | 7 A | TKLS-00042 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Huyện Thanh Hà Tập 1 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 29/10/2025 | 1 |
| 196 | Đỗ Hồng Duyên | 7 A | TKNV-00019 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 08/10/2025 | 22 |
| 197 | Đỗ Minh Khánh | 8 B | TKPL-00051 | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/09/2025 | 31 |
| 198 | Đỗ Minh Khánh | 8 B | TKNV-00063 | Gió đầu mùa | THẠCH LAM | 27/10/2025 | 3 |
| 199 | Đỗ Minh Khôi | 9 B | SHCM-00006 | Bác Hồ với giáo dục | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/10/2025 | 2 |
| 200 | Đỗ Ngọc Ánh Dương | 6 A | TKPL-00040 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT | ĐẶNG THUÝ ANH | 28/10/2025 | 2 |
| 201 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 6 C | TKNN-00005 | Ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao | MINH ANH | 29/10/2025 | 1 |
| 202 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 9 A | TKPL-00044 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT | ĐẶNG THUÝ ANH | 27/10/2025 | 3 |
| 203 | Đồng Minh Ngọc | 6 B | STKC-00025 | Chuẩn bị cho trẻ đến trường | VIỆT VĂN | 20/10/2025 | 10 |
| 204 | Dương Hồng Phát | 7 C | STKC-00051 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 16/10/2025 | 14 |
| 205 | Hà Mai Vy | 8 B | TKLS-00022 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC TRẤN | 13/10/2025 | 17 |
| 206 | Hoàng Đức Anh | 9 A | TKPL-00057 | Luật ngân sách và các van bản pháp luật về quản lí, thu chi ngân sách | MINH HÀ | 22/09/2025 | 38 |
| 207 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00395 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 208 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00404 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 209 | Hoàng Đức Đô | | TKTO-00463 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 210 | Hoàng Đức Đô | | TKTO-00450 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 52 |
| 211 | Hoàng Đức Đô | | NVK9-00001 | Toán 9 Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 08/09/2025 | 52 |
| 212 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00394 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 213 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00401 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 214 | Hoàng Đức Đô | | SGK6-00199 | Bài tập Toán 6 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 215 | Hoàng Đức Đô | | SGK6-00195 | Toán 6 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 216 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00396 | Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 217 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00402 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 52 |
| 218 | Hoàng Đức Đô | | SGK9-00449 | Bài tập Toán 9 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 219 | Hoàng Đức Đô | | NVK9-00186 | Toán 9 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 220 | Hoàng Đức Đô | | NVK8-00262 | Toán 8 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 221 | Hoàng Đức Đô | | SGK8-00440 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 222 | Hoàng Đức Đô | | SGK8-00434 | Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 223 | Hoàng Đức Đô | | SGK9-00443 | Toán 9 tập 1 SGK | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 224 | Hoàng Đức Đô | | SGK7-00469 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2025 | 10 |
| 225 | Hoàng Đức Trường An | 6 B | STKC-00004 | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | TÂN VIỆT | 26/09/2025 | 34 |
| 226 | Hoàng Gia Linh | 9 B | STKC-00018 | Tỏi trị bách bệnh | NGUYỄN BÁ MÃO | 28/10/2025 | 2 |
| 227 | Hoàng Minh Trang | 6 A | TKDO-00035 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 14/10/2025 | 16 |
| 228 | Hoàng Nam Khánh | 8 B | TKPL-00047 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT | ĐẶNG THUÝ ANH | 27/10/2025 | 3 |
| 229 | Hoàng Thị Nữ | | NVK6-00171 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 230 | Hoàng Thị Nữ | | NVK8-00236 | Ngữ văn 8 Tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 231 | Hoàng Thị Nữ | | SGK8-00466 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 232 | Hoàng Thị Nữ | | SGK8-00470 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 233 | Hoàng Thị Nữ | | SGK7-00444 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 234 | Hoàng Thị Nữ | | SGK6-00237 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 235 | Hoàng Thị Nữ | | SGK6-00262 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 SGK | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 236 | Hoàng Thị Nữ | | NVK7-00021 | Ngữ văn 7 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 08/09/2025 | 52 |
| 237 | Hoàng Thị Nữ | | STKC-00420 | Tài liệu giáo dục địa phương tình Hải Dương lớp 8 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 08/09/2025 | 52 |
| 238 | Hoàng Thị Nữ | | STKC-00407 | Tài liệu giáo dục địa phương tình Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 08/09/2025 | 52 |
| 239 | Hoàng Thị Nữ | | STKC-00419 | Tài liệu giáo dục địa phương tình Hải Dương lớp 7 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 08/09/2025 | 52 |
| 240 | Hoàng Thị Nữ | | TKNV-00482 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương( Dành cho học sinh THCS) | PHẠM XUÂN KHANG | 08/09/2025 | 52 |
| 241 | Hoàng Thị Nữ | | TKLS-00277 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương: Dành cho học sinh THCS | UBND huyện Thanh Hà | 08/09/2025 | 52 |
| 242 | Hoàng Thị Nữ | | TKNV-00422 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 08/09/2025 | 52 |
| 243 | Hoàng Thị Nữ | | TKNV-00510 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 6 | LÊ NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 244 | Hoàng Thị Nữ | | TKNV-00513 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kỳ, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn lớp 8 | LÊ NGA | 08/09/2025 | 52 |
| 245 | Hoàng Thị Nữ | | SGK6-00233 | Ngữ văn 6 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 246 | Hoàng Thị Nữ | | NVK6-00170 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 247 | Hoàng Thị Nữ | | SGK6-00327 | Ngữ văn 6 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 248 | Hoàng Thị Nữ | | SGK7-00432 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 249 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK9-00460 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 SGK | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 250 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK6-00384 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 251 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK6-00382 | Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 252 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK8-00450 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 253 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK8-00446 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI VĂN SỸ | 08/09/2025 | 52 |
| 254 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK7-00410 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 08/09/2025 | 52 |
| 255 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK7-00406 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 256 | Hoàng Thị Thanh Giang | | SGK9-00457 | Khoa học Tự nhiên 9 SGK | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 257 | Hoàng Thị Thanh Giang | | NVK9-00191 | Khoc học tự nhiên 9 SGV | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 52 |
| 258 | Hoàng Thị Thanh Giang | | TKHH-00126 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 8 theo chuyên đề | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 08/09/2025 | 52 |
| 259 | Hoàng Thị Thu Bích | 9 A | STKC-00016 | Những cách thức đơn giản giúp trẻ thông minh | TRẦN BÍCH CHÂU | 27/10/2025 | 3 |
| 260 | Hoàng Văn Cảng | | SGK9-00499 | Âm nhạc 9 SGK | ĐỖ THANH HIÊN | 09/09/2025 | 51 |
| 261 | Hoàng Văn Cảng | | SGK7-00429 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 262 | Hoàng Văn Cảng | | SGK7-00457 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 263 | Hoàng Văn Cảng | | SGK6-00251 | Âm nhạc 6 SGK | ĐỖ THANH HIÊN | 08/09/2025 | 52 |
| 264 | Hoàng Văn Cảng | | SGK6-00213 | Công nghệ 6 SGK | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2025 | 52 |
| 265 | Hoàng Văn Cảng | | SGK6-00259 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 SGK | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 266 | Lại Thị Hồng Loan | 6 B | STKC-00026 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN CÔNG KHANH | 20/10/2025 | 10 |
| 267 | Lê Anh Quân | 8 B | STKC-00024 | Chuẩn bị cho trẻ đến trường | VIỆT VĂN | 13/10/2025 | 17 |
| 268 | Lê Anh Tú | 9 B | TKPL-00020 | Tìm hiểu luật thanh tra | NGUYỄN VĂN HIỆP | 14/10/2025 | 16 |
| 269 | Lê Bảo Nhã | 6 C | TKDO-00033 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 08/10/2025 | 22 |
| 270 | Lê Minh Huy | 9 A | TKPL-00001 | Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể thao ở trường phổ thông | VŨ HỌC HẢI | 13/10/2025 | 17 |
| 271 | Lê Minh Thảo Nguyên | 6 C | STKC-00035 | Phép lịch sự hàng ngày | HỒNG NHUNG | 08/10/2025 | 22 |
| 272 | Lê Ngọc Chi | 6 C | TKLS-00041 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Huyện Thanh Hà Tập 1 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 29/10/2025 | 1 |
| 273 | Lê Quang Anh | 9 A | TKHH-00002 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học THCS: Ôn tập Hóa học 9 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 27/10/2025 | 3 |
| 274 | Lê Quang Hiếu | 9 A | TKTN-00105 | Quà tặng cuộc sống | THẢO NGỌC | 13/10/2025 | 17 |
| 275 | Lê Thanh Bình | 6 C | TKDO-00055 | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | ĐỖ HƯƠNG TRÀ | 29/10/2025 | 1 |
| 276 | Lê Thị Bảo Ngọc | 7 A | TKLS-00043 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Huyện Thanh Hà Tập 1 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 29/10/2025 | 1 |
| 277 | Lê Thị Lương | | TKTN-00250 | Doraemon bóng chày tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 278 | Lê Thị Lương | | TKTN-00251 | Doraemon bóng chày tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 279 | Lê Thị Lương | | TKTN-00246 | Doraemon tập 41 Chú mèo máy đến từ tương lai | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 280 | Lê Thị Lương | | TKTN-00248 | Đội quân Doraemon đặc biệt tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 281 | Lê Thị Lương | | TKTN-00239 | Doraemon tập 13 Nobita và mê cung thiếc | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 282 | Lê Thị Lương | | TKTN-00258 | 999 câu đố luyện trí thông minh | TIẾN ĐỨC | 08/09/2025 | 52 |
| 283 | Lê Thị Lương | | TKTN-00237 | Doraemon tập 12 tên lửa nhận diện | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 284 | Lê Thị Lương | | TKTN-00232 | Doraemon tập 2 Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ | FUJIKO F FUJIO | 08/09/2025 | 52 |
| 285 | Lê Thị Minh Hải | 6 A | TKDO-00049 | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 1 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 28/10/2025 | 2 |
| 286 | Lê Trung Hiếu | 8 B | TKDO-00042 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 27/10/2025 | 3 |
| 287 | Lê Trung Hiếu | 8 B | TKHH-00001 | 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh 8,9 | ĐÀO HỮU VINH | 27/10/2025 | 3 |
| 288 | Lê Văn Tú | 8 A | STKC-00032 | Phép lịch sự hàng ngày | HỒNG NHUNG | 16/10/2025 | 14 |
| 289 | Lê Văn Tú | 6 C | STKC-00046 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 15/10/2025 | 15 |
| 290 | Lương Mạnh Tuấn | 7 C | TKDO-00030 | Có một tình yêu không nói | NGUYỄN VĂN TÙNG | 16/10/2025 | 14 |
| 291 | Lương Minh Hoàng | 8 B | TKLS-00052 | Lịch sử thế giới cận đại | VŨ DƯƠNG NINH | 27/10/2025 | 3 |
| 292 | Lương Nam Khánh | 8 B | TKNV-00109 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | DINH TRỌNG LẠC | 29/09/2025 | 31 |
| 293 | Lương Ngọc Mai | 8 A | TKTH-00019 | Truy cập Internet - Email | ĐỨC HÙNG | 09/10/2025 | 21 |
| 294 | Lương Tuấn Anh | 9 A | TKNV-00058 | Ca dao Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHANH | 27/10/2025 | 3 |
| 295 | Lý Việt Hoàn | 7 B | TKLS-00001 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: Tập 1 | NGUYỄN THẾ LONG | 10/10/2025 | 20 |
| 296 | Mạc Dương Anh | 8 A | SGK8-00489 | Tiếng Anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2025 | 8 |
| 297 | Nguyễn Bá Thuận | 9 B | TKTH-00008 | Hướng dẫn thực hành tin học Quyển 4 dành cho THCS | BÙI VĂN THANH | 14/10/2025 | 16 |
| 298 | Nguyễn Diệu Thảo | 6 A | TKDL-00022 | Bài Tập Đại lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra | TRẦN TRỌNG HÀ | 14/10/2025 | 16 |
| 299 | Nguyễn Doãn Giang | 6 B | STKC-00048 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 10/10/2025 | 20 |
| 300 | Nguyễn Đức Anh | 6 A | TKLS-00046 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Huyện Thanh Hà Tập 3(1975 - 2000) | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 28/10/2025 | 2 |
| 301 | Nguyễn Đức Hiếu | 9 A | TKNV-00002 | Đến với thơ Nguyễn Đình Thi | NGÔ VIẾT DINH | 13/10/2025 | 17 |
| 302 | Nguyễn Đức Hoàng | 9 A | STKC-00021 | 365 ngày biết sống | NGUYỄN XUÂN | 13/10/2025 | 17 |
| 303 | Nguyễn Đức Phúc | 6 B | TKNV-00026 | Thơ Hải Dương (1945-2005) | TẠ DUY ANH | 20/10/2025 | 10 |
| 304 | Nguyễn Đức Quân | 7 C | TKNV-00009 | Những chân dung truyện Kiều | NGÔ VIẾT DINH | 16/10/2025 | 14 |
| 305 | Nguyễn Đức Quang | 9 B | TKDL-00023 | Bài Tập Đại lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra | TRẦN TRỌNG HÀ | 07/10/2025 | 23 |
| 306 | Nguyễn Duy Anh | 9 A | TKLS-00051 | Lịch sử thế giới cổ đại | LƯƠNG NINH | 27/10/2025 | 3 |
| 307 | Nguyễn Duy Khánh | 7 A | TKNV-00020 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 15/10/2025 | 15 |
| 308 | Nguyễn Duy Mạnh | 9 B | TKDO-00047 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 28/10/2025 | 2 |
| 309 | Nguyễn Duy Nhật Minh | 6 B | TKNV-00006 | Đến với thơ Tố Hữu | NGÔ VIẾT DINH | 20/10/2025 | 10 |
| 310 | Nguyễn Duy Vũ | 7 A | STKC-00010 | Tương tác hoạt động thầy trò trên lớp học | ĐẶNG THÀNH HƯNG | 29/10/2025 | 1 |
| 311 | Nguyễn Hà Hải Anh | 7 B | TKPL-00007 | Hỏi đáp pháp luật đất đai về bồi thường hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi | NGUYỄN THỊ MAI | 10/10/2025 | 20 |
| 312 | Nguyễn Hiền Lương | 9 B | TKLS-00048 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Huyện Thanh Hà Tập 3(1975 - 2000) | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 28/10/2025 | 2 |
| 313 | Nguyễn Hoàng Dương | 7 A | SHCM-00011 | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài(1911 - 1944) | AN HUY | 29/10/2025 | 1 |
| 314 | Nguyễn Khánh Nguyên | 7 C | TKTH-00005 | Hướng dẫn thực hành tin học Quyển 1 dành cho THCS | BÙI VĂN THANH | 16/10/2025 | 14 |
| 315 | Nguyễn Minh Ánh | 6 B | TKTN-00008 | 100 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | 26/09/2025 | 34 |
| 316 | Nguyễn Minh Đức | 6 B | STKC-00027 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN CÔNG KHANH | 10/10/2025 | 20 |
| 317 | Nguyễn Minh Nhật | 8 A | TKDO-00027 | Một cuộc đua Tập 5 về tu thân, lập nghiệp | NGUYỄN MINH KHUÊ | 09/10/2025 | 21 |
| 318 | Nguyễn Minh Nhật | 8 A | STKC-00047 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 16/10/2025 | 14 |
| 319 | Nguyễn Minh Quân | 8 B | TKPL-00002 | Sổ tay kiến thức pháp luật: Dành cho GV môn GDCD THCS | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2025 | 17 |
| 320 | Nguyễn Ngọc Anh | 6 C | TKNV-00047 | Bỉ vỏ | NGUYÊN HỒNG | 29/10/2025 | 1 |
| 321 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 A | SHCM-00017 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 29/10/2025 | 1 |
| 322 | Nguyễn Nhật Minh | 8 A | TKNV-00023 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 09/10/2025 | 21 |
| 323 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKDO-00038 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 07/10/2025 | 23 |
| 324 | Nguyễn Thanh Tùng | 7 A | TKNV-00018 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 15/10/2025 | 15 |
| 325 | Nguyễn Thế Danh | 6 C | TKPL-00049 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT | ĐẶNG THUÝ ANH | 29/10/2025 | 1 |
| 326 | Nguyễn Thế Tài | 6 C | TKDO-00032 | Có một tình yêu không nói | NGUYỄN VĂN TÙNG | 15/10/2025 | 15 |
| 327 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGK6-00270 | Tiếng anh 6 SHS tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 328 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGK6-00454 | Tiếng anh 6 SBT tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 329 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGK8-00488 | Tiếng Anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 09/09/2025 | 51 |
| 330 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGK6-00267 | Tiếng anh 6 SHS tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 331 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGK6-00272 | Tiếng anh 6 SBT tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 332 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 A | TKPL-00026 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | 16/10/2025 | 14 |
| 333 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 6 B | TKDL-00012 | Hướng dẫn học và ôn tập Địa lí THCS | ĐẶNG VĂN ĐỨC | 10/10/2025 | 20 |
| 334 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 9 B | SHCM-00007 | Bác Hồ kính yêu | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 28/10/2025 | 2 |
| 335 | Nguyễn Thị Nam Giang | 9 A | TKLS-00023 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC TRẤN | 06/10/2025 | 24 |
| 336 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 A | SHCM-00003 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | TRẦN NGỌC LINH | 27/10/2025 | 3 |
| 337 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | | SGK8-00495 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/10/2025 | 13 |
| 338 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | | TGTT-00025 | Thế giới trong ta số 428 tháng 1 năm 2014 | CƠ QUAN NGÔN LUẬN CỦA HÔI KHOA HỌC TÂM LÍ GIÁO DỤC VIỆT NAM | 23/09/2025 | 37 |
| 339 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | | TCGD-00023 | Tạp chí Giáo dục Số 332 ki 2 tháng 4 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/09/2025 | 37 |
| 340 | Nguyễn Thị Phương Vi | 6 B | TKPL-00004 | Sổ tay kiến thức pháp luật: Dành cho GV môn GDCD THCS | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2025 | 10 |
| 341 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 7 B | TKTN-00009 | Tìm hiểu sự sống | ĐẶNG BÍCH THUỶ | 26/09/2025 | 34 |
| 342 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 8 A | TKNV-00010 | Phượng đỏ bến quê | LÊ QUÝ | 09/10/2025 | 21 |
| 343 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6 C | STKC-00036 | Thắc mắc biết hỏi ai | VĨNH THUYÊN | 15/10/2025 | 15 |
| 344 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 6 A | TKNN-00004 | Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp tiếng anh | LÊ VĂN SỰ | 28/10/2025 | 2 |
| 345 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 A | STKC-00072 | Cho một ngày hòa bình | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 27/10/2025 | 3 |
| 346 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | SHCM-00010 | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài(1911 - 1944) | AN HUY | 28/10/2025 | 2 |
| 347 | Nguyễn Thùy Linh | 6 C | STKC-00034 | Phép lịch sự hàng ngày | HỒNG NHUNG | 08/10/2025 | 22 |
| 348 | Nguyễn Trọng Nam | 6 A | TKNV-00017 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 14/10/2025 | 16 |
| 349 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 9 B | TKLS-00049 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Huyện Thanh Hà Tập 3(1975 - 2000) | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 28/10/2025 | 2 |
| 350 | Nguyễn Trung Kiên | 8 B | TKPL-00052 | Những quy định chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong trường học | HOÀNG TRUNG HIẾU | 29/09/2025 | 31 |
| 351 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 B | TKTN-00123 | Con lớn bên cha mỗi ngày | THƯƠNG HUYỀN | 27/10/2025 | 3 |
| 352 | Nguyễn Văn Nam | 6 A | TKLS-00014 | Việt sử giai thoại: Tập 6 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 14/10/2025 | 16 |
| 353 | Nguyễn Văn Quang | 9 A | TKNV-00031 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 13/10/2025 | 17 |
| 354 | Nguyễn Văn Tiến Thành | 6 A | TKPL-00017 | Luật bóng chuyền, luật bóng chuyền bãi biển | TRỊNH XUÂN ĐỘ | 07/10/2025 | 23 |
| 355 | Nguyễn Văn Tình | 9 B | STKC-00056 | Hành trang người con gái vào đời | AN SƠN | 14/10/2025 | 16 |
| 356 | Nguyễn Văn Trung Kiên | 9 B | TKNV-00052 | Truyện ngắn Nam Cao | NAM CAO | 28/10/2025 | 2 |
| 357 | Nguyễn Văn Tú | 7 C | TKDL-00014 | Địa lí trong trường học tập 2 | NGUYỄN HỮU DANH | 09/10/2025 | 21 |
| 358 | Nguyễn Vũ Khánh Huyền | 6 A | TKDL-00021 | Tìm hiểu Đại lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 07/10/2025 | 23 |
| 359 | Nguyễn Vũ Long | 8 B | TKPL-00022 | Pháp luật về xử phạt hành chính trong các lĩnh vự xã hội Tập 1 | ĐẶNG VINH QUANG | 06/10/2025 | 24 |
| 360 | Nguyễn Xuân Hồng | 6 A | TKPL-00015 | Luật đá cầu | TRẦN QUỐC ĐOAN | 07/10/2025 | 23 |
| 361 | Nguyễn Xuân Nhật Minh | 9 B | STKC-00019 | Tỏi trị bách bệnh | NGUYỄN BÁ MÃO | 28/10/2025 | 2 |
| 362 | Phạm Bảo Hân | 7 B | TKLS-00002 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: Tập 1 | NGUYỄN THẾ LONG | 20/10/2025 | 10 |
| 363 | Phạm Hoàng Tiến Đạt | 6 B | TKNV-00027 | Thơ cách mạng Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 10/10/2025 | 20 |
| 364 | Phạm Minh Quang | 7 A | TKDO-00034 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 15/10/2025 | 15 |
| 365 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | 6 A | TKNV-00016 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 07/10/2025 | 23 |
| 366 | Phạm Thị Lan | | STKC-00408 | Tài liệu giáo dục địa phương tình Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 01/01/1900 | 45958 |
| 367 | Phạm Thị Lan | | SGK8-00468 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 45 |
| 368 | Phạm Thị Lan | | SGK7-00484 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 369 | Phạm Thị Lan | | SGK7-00483 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 370 | Phạm Thị Lan | | NVK9-00205 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV | NGUYẾN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 371 | Phạm Thị Lan | | SGK7-00504 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 372 | Phạm Thị Lan | | SGK7-00428 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 373 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00411 | Bài tập Tin học 6 SGK | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2025 | 52 |
| 374 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00385 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 SGK | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 52 |
| 375 | Phạm Thị Lan | | NVK7-00022 | Ngữ văn 7 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 08/09/2025 | 52 |
| 376 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00333 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 08/09/2025 | 52 |
| 377 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00453 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 | LÊ ANH XUÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 378 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00454 | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 08/09/2025 | 52 |
| 379 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00325 | Những bài làm văn mẫu 8: Soạn theo chương trình mới | VŨ TIẾN QUỲNH | 08/09/2025 | 52 |
| 380 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00329 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 08/09/2025 | 52 |
| 381 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00457 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 08/09/2025 | 52 |
| 382 | Phạm Thị Lan | | SNV-00136 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Tiếng anh THCS | ĐÀO NGỌC LỘC | 08/09/2025 | 52 |
| 383 | Phạm Thị Lan | | NVK9-00185 | Tiếng Anh 9 Tập 2 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 384 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00326 | Ngữ văn 6 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 385 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00387 | Tiếng anh 9 SBT Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 52 |
| 386 | Phạm Thị Lan | | SNV-00001 | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học | BÙI NGỌC DIỆP | 08/09/2025 | 52 |
| 387 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00490 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 SGK | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 388 | Phạm Thị Lan | | NVK9-00196 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 52 |
| 389 | Phạm Thị Lan | | NVK7-00185 | Ngữ văn 7 Tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 52 |
| 390 | Phạm Thị Lan | | NVK7-00190 | Lịch sử và Địa lý 7 SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 391 | Phạm Thị Lan | | SGK7-00446 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 52 |
| 392 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00463 | Lịch sử và Địa lý 9 SGK | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 52 |
| 393 | Phạm Thị Lan | | NVK9-00229 | Lịch sử và Địa lý 9 SGV | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 52 |
| 394 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00494 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 | LÊ XUÂN SOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 395 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00502 | 100 bài làm văn hay lớp 8 | LÊ XUÂN SOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 396 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00512 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kỳ, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn lớp 7 | LÊ NGA | 20/08/2025 | 71 |
| 397 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00490 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | LÊ XUÂN SOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 398 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00499 | 100 bài làm văn hay lớp 7 | LÊ XUÂN SOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 399 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00497 | 100 bài làm văn hay lớp 6 | LÊ XUÂN SOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 400 | Phạm Thị Lan | | TKNV-00496 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 | LÊ XUÂN SOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 401 | Phạm Thị Lan | | NVK8-00241 | Ngữ văn 8 Tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 402 | Phạm Thị Lan | | NVK8-00237 | Ngữ văn 8 Tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 403 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00473 | Ngữ văn 9 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 404 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00472 | Ngữ văn 9 tập 1 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 405 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00467 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 9 phần địa lý SGK | ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/08/2025 | 71 |
| 406 | Phạm Thị Lan | | SGK8-00471 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 407 | Phạm Thị Lan | | SGK7-00433 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 408 | Phạm Thị Lan | | SGK8-00478 | Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 20/10/2025 | 10 |
| 409 | Phạm Thị Lan | | NVK6-00129 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, GDCD, Âm nhạc, Mĩ thuật | PHAN THANH VÂN | 20/10/2025 | 10 |
| 410 | Phạm Thị Lan | | NVK6-00084 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lích sử 6 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 20/10/2025 | 10 |
| 411 | Phạm Thị Lan | | NVK9-00146 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 20/10/2025 | 10 |
| 412 | Phạm Thị Lan | | NVK9-00081 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 20/10/2025 | 10 |
| 413 | Phạm Thị Lan | | NVK8-00119 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 20/10/2025 | 10 |
| 414 | Phạm Thị Lan | | NVK7-00146 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS môn Văn, Sử, Địa, GDCD, Âm nhạc, Mĩ thuật 7 | HUỲNH THANH TRA | 20/10/2025 | 10 |
| 415 | Phạm Thị Lan | | NVK7-00070 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Lịch sử 7 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 20/10/2025 | 10 |
| 416 | Phạm Thị Mơ | | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số 10 ( 317) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/09/2025 | 37 |
| 417 | Phạm Thị Mơ | | CDTG-00024 | Thế giới trong ta Chuyên đề 136 số 12 năm 2013 | CƠ QUAN NGÔN LUẬN CỦA HÔI KHOA HỌC TÂM LÍ GIÁO DỤC VIỆT NAM | 23/09/2025 | 37 |
| 418 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 9 B | TKLS-00017 | Việt sử giai thoại: Tập 7 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 14/10/2025 | 16 |
| 419 | Phạm Tuấn Minh | 7 B | TKTH-00004 | Tự học Word 2002 trong 10 tiếng đồng hồ | DƯƠNG KIỀU NGA | 20/10/2025 | 10 |
| 420 | Phạm Văn Bằng | 8 B | TKPL-00048 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT | ĐẶNG THUÝ ANH | 27/10/2025 | 3 |
| 421 | Phạm Văn Bảo | 6 C | TKDO-00051 | Hãy nắm lấy tay tôi | MINH PHƯỢNG | 29/10/2025 | 1 |
| 422 | Phạm Văn Minh | 7 C | TKNV-00024 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 09/10/2025 | 21 |
| 423 | Phạm Văn Sang | | SGK7-00423 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 52 |
| 424 | Phạm Văn Sang | | NVK6-00157 | Giáo dục thể chất 6 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 52 |
| 425 | Phạm Văn Trọng | | NVK8-00257 | Mĩ thuật 8 SGV | PHẠM VĂN TUYỂN | 08/09/2025 | 52 |
| 426 | Phạm Văn Trọng | | SGK8-00504 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYỂN | 08/09/2025 | 52 |
| 427 | Phạm Văn Trọng | | NVK7-00195 | Mĩ thuật 7 SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/09/2025 | 52 |
| 428 | Phạm Văn Trọng | | SGK7-00459 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỂN | 08/09/2025 | 52 |
| 429 | Phạm Văn Trọng | | TKLS-00261 | Đại việt sử ký toàn thư Tập 1 | THANH VIỆT | 08/09/2025 | 52 |
| 430 | Phạm Văn Trọng | | SNV-00313 | Hoạt động giáo dục Mĩ thuật lớp 6 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/09/2025 | 52 |
| 431 | Phạm Văn Trọng | | SGK6-00254 | Mĩ thuật 6 SGK | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/09/2025 | 52 |
| 432 | Phạm Văn Trọng | | NVK6-00181 | Mĩ thuật 6 SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/09/2025 | 52 |
| 433 | Phạm Văn Trọng | | NVK9-00212 | Mĩ thuật 9 SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/09/2025 | 52 |
| 434 | Phạm Văn Trọng | | SGK9-00500 | Mĩ thuật 9 SGK | PHẠM VĂN TUYỂN | 08/09/2025 | 52 |
| 435 | Phạm Viết Đạt | 9 A | TKDO-00044 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 27/10/2025 | 3 |
| 436 | Phạm Viết Tú | 8 B | TKTN-00106 | Những vòng tay âu yếm | MAI LÊ | 13/10/2025 | 17 |
| 437 | Quách Thảo My | 7 A | TKDL-00019 | Tìm hiểu Đại lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 15/10/2025 | 15 |
| 438 | Tăng Thị Kim Oanh | | VHTT-00002 | Văn học và tuổi trẻ số 3(279) năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/09/2025 | 37 |
| 439 | Tăng Thị Kim Oanh | | TCGD-00032 | Tạp chí Giáo dục Số 341 ki 1 tháng 9 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/09/2025 | 37 |
| 440 | Tiêu Năng Khôi | 6 B | TKPL-00006 | Tìm hiểu những quy định mới về thực hiện quyền sử dụng đất | TRẦN HUY LIỆU | 10/10/2025 | 20 |
| 441 | Tiêu Nguyễn Bảo Chi | 6 A | TKCD-00004 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | VŨ XUÂN VINH | 28/10/2025 | 2 |
| 442 | Tiêu Thị Hải Anh | 8 B | STKC-00015 | Để trả lời những câu hỏi hóc búa của con trẻ | THUẦN NGHI OANH | 27/10/2025 | 3 |
| 443 | Trần Lê Chí Trung | 7 B | STKC-00050 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 20/10/2025 | 10 |
| 444 | Trương Duy Tiến | 6 C | TKPL-00014 | Luật thi đấu bóng đá 7 người | TRẦN QUỐC ĐOAN | 08/10/2025 | 22 |
| 445 | Trương Mạnh Thanh | 6 C | TKPL-00011 | Nghị định xử phạt hành chính vền dân số và trẻ em | ỦY BAN DÂN SỐ GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM | 15/10/2025 | 15 |
| 446 | Vũ Chí An | 9 A | STKC-00060 | Vương miện ngày sinh nhật | NGÔ THị BÍCH NGA | 13/10/2025 | 17 |
| 447 | Vũ Đình Hùng | 7 B | TKDO-00025 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | TRẦN NGHĨA DÂN | 10/10/2025 | 20 |
| 448 | Vũ Khánh Ly | 6 B | TKDO-00024 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | TRẦN NGHĨA DÂN | 20/10/2025 | 10 |
| 449 | Vũ Ngọc Dương | 7 B | TKCN-00008 | Vở bài tập công nghệ 6: Kinh tế gia đình | TRIỆU THỊ CHƠI | 26/09/2025 | 34 |
| 450 | Vũ Thị Bích Điệp | | SGK7-00515 | Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 02/10/2025 | 28 |
| 451 | Vũ Thị Bích Điệp | | TKTN-00228 | Conan thám tử lừng danh tập 63 | AOYAMA GOSHO | 08/09/2025 | 52 |
| 452 | Vũ Thị Bích Điệp | | TKTN-00178 | Conan thám tử lừng danh tập 24 | AOYAMA GOSHO | 08/09/2025 | 52 |
| 453 | Vũ Thị Kim Thuỳ | 9 B | TKNV-00014 | Thơ tóc cài họa phấn | LÊ QUÝ | 07/10/2025 | 23 |
| 454 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKNN-00001 | Ngữ pháp tiếng anh cơ bản | PHẠM VĂN BÌNH | 27/10/2025 | 3 |
| 455 | Vũ Trâm Anh | 7 A | TKNV-00048 | Bỉ vỏ | NGUYÊN HỒNG | 29/10/2025 | 1 |