Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
VHTT-00001
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 2(277) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 8000 |
2 |
VHTT-00002
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 3(279) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 8000 |
3 |
VHTT-00003
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 5 + 6 (283 + 285) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 16000 |
4 |
VHTT-00004
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 4 (281) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 8000 |
5 |
VHTT-00005
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 7+8+9 (289+290+291) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 24000 |
6 |
VHTT-00006
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 11 (295) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 8000 |
7 |
VHTT-00007
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 12(297) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 8000 |
8 |
VHTT-00008
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 12(297) năm 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 8V | 8000 |
9 |
VHTT-00009
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 1(299) năm 2014 | Giáo Dục | H. | 2014 | 8V | 8000 |
10 |
VHTT-00010
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Văn học và tuổi trẻ số 2(301) năm 2014 | Giáo Dục | H. | 2014 | 8V | 8000 |
|