| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
4
|
32000
|
| 2 |
Khuyến học Hải Dương
|
6
|
162000
|
| 3 |
Sách Khoa học tự nhiên
|
6
|
906000
|
| 4 |
Sách tham khảo Công nghệ
|
10
|
166800
|
| 5 |
Toán học và tuổi trẻ đặc san
|
11
|
159500
|
| 6 |
Sách tham khảo mĩ thuật
|
12
|
121400
|
| 7 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
12
|
84000
|
| 8 |
Lao động và công đoàn
|
13
|
130000
|
| 9 |
Văn nghệ Hải Dương
|
15
|
325000
|
| 10 |
Sách tham khảo âm nhạc
|
18
|
364000
|
| 11 |
Sách tham khảo tra cứu
|
25
|
1613500
|
| 12 |
Sách tham khảo Tin học
|
33
|
616500
|
| 13 |
Sách tham khảo GDCD
|
39
|
244400
|
| 14 |
Thiết bị giáo dục
|
43
|
908000
|
| 15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
46
|
874000
|
| 16 |
Dạy và học ngày nay
|
48
|
1025000
|
| 17 |
Văn học và tuổi trẻ
|
51
|
632000
|
| 18 |
Sách tham khảo đạo đức
|
67
|
754400
|
| 19 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
68
|
2320000
|
| 20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
70
|
1978300
|
| 21 |
Sách tham khảo Địa lí
|
77
|
1038400
|
| 22 |
Tạp chí giáo dục
|
79
|
1673000
|
| 23 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
89
|
879000
|
| 24 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
89
|
1088000
|
| 25 |
Sách tham khảo Sinh học
|
91
|
1210000
|
| 26 |
Chuyên đề tạp chí thế giới trong ta
|
110
|
1788000
|
| 27 |
Thế giới trong ta
|
119
|
1938000
|
| 28 |
Sách tham khảo Hoá học
|
126
|
2437900
|
| 29 |
Sách tham khảo vật lí
|
126
|
1947900
|
| 30 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
152
|
2799400
|
| 31 |
Toán tuổi thơ 2 THCS
|
180
|
1980000
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
185
|
4319200
|
| 33 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
210
|
5030600
|
| 34 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
230
|
6371000
|
| 35 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
266
|
6412700
|
| 36 |
Sách tham khảo thiếu nhi
|
270
|
2716000
|
| 37 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
278
|
5692000
|
| 38 |
Sách nghiệp vụ
|
358
|
9893300
|
| 39 |
Sách tham khảo chung
|
420
|
12421200
|
| 40 |
Sách giáo khoa khối 6
|
461
|
7846400
|
| 41 |
Sách tham khảo Toán
|
466
|
11367900
|
| 42 |
Sách tham khảo ngữ văn
|
513
|
13437700
|
| 43 |
Sách giáo khoa khối 8
|
516
|
5175800
|
| 44 |
Sách giáo khoa khối 7
|
528
|
6351300
|
| 45 |
Sách giáo khoa khối 9
|
529
|
6188900
|
| |
TỔNG
|
7065
|
135420400
|